Tính năng và công cụ Appsheet

Tận dụng sự linh hoạt của AppSheet với các hàm thông dụng để xây dựng ứng dụng

Các hàm phổ biến trong AppSheet

AppSheet giúp phát triển ứng dụng không cần code. Với khả năng sử dụng các hàm thông dụng, người dùng có thể dễ dàng tạo nên các ứng dụng phức tạp và chức năng đa dạng mà trước đây thường đòi hỏi sự can thiệp của chuyên gia kỹ thuật.

Sự phát triển của AppSheet giúp tối ưu quy trình làm việc
Sự phát triển của AppSheet giúp tối ưu quy trình làm việc

Các hàm phổ biến trong AppSheet tạo đa dạng các ứng dụng

Dưới đây là một số hàm thông dụng trong AppSheet mà bạn nên biết để tận dụng sự linh hoạt của nền tảng này:

Hàm IF và IFS

Hàm IF trong AppSheet cho phép bạn thực hiện đánh giá điều kiện và trả về kết quả tương ứng nếu điều kiện đúng hoặc sai.

Cấu trúc sử dụng hàm IF trong Appsheet.

  • IF(TRUE, “Yes!”, “No!”) returns Yes!
  • IF(FALSE, “Yes!”, “No!”) returns No!

Như vậy hàm IF trong Appsheet sử dụng với cấu trúc tương tự: = IF (Mệnh đề điều kiện, trả về giá trị đúng,Trả về giá trị sai)

Ứng dụng các hàm trên AppSheet để tạo đa dạng các ứng dụng
Ứng dụng các hàm trên AppSheet để tạo đa dạng các ứng dụng

Xem thêm: Sử dụng hàm NOW() để hiển thị ngày và giờ hiện tại

Hàm SWITCH trong AppSheet

Hàm SWITCH trên AppSheet cho phép bạn thực hiện đánh giá điều kiện và chọn một kết quả dựa trên giá trị so khớp đầu tiên. Nó giúp bạn quản lý nhiều trường hợp tùy thuộc vào giá trị đầu vào.

SWITCH(value, expected-value1, expected-result1, [expected-value2, expected-result2…], default-result)

  • value – Giá trị bất kỳ
  • expected-value – Giá trị bất kỳ. Cần so sánh với value.
  • expected-result – Một biểu thức được đánh giá và trả về nếu liên kết expected-value là đúng.
  • default-result – Khi không tìm thấy kết quả phù hợp nào cho một biểu thức.

Hàm AND và OR

Hàm AND cho phép bạn tạo điều kiện “VÀ” trong các biểu thức kiểm tra.

Cụ thể, hàm AND tạo điều kiện VÀ trong điều kiện của Appsheet:

  • AND(FALSE, FALSE) returns FALSE
  • AND(FALSE, TRUE) returns FALSE

Hàm OR cho phép bạn tạo điều kiện “HOẶC” trong các biểu thức kiểm tra.

  • OR(FALSE, FALSE) returns FALSE
  • OR(FALSE, TRUE) returns TRUE

Hàm CONTAINS và IN

Hàm CONTAINS giúp xác định xem một chuỗi con có tồn tại trong một chuỗi hay không.

Trả về biểu thức Có / Không, như sau:

  • TRUE khi đoạn văn bản được hiển thị trong giá trị tìm kiếm.
  • FALSE nếu đoạn văn bản không được tìm thấy trong giá trị tìm kiếm.

Ví dụ: 

  • CONTAINS(“abc”, “a”) returns  TRUE
  • CONTAINS(“abc”, “d”) returns FALSE

Ví dụ như, bạn muốn chỉnh Quyền xem ở một bảng trong AppSheet chỉ cho người tên Ronaldo xem. Bạn cần viết hàm như sau: CONTAINS(People[Name], “Ronaldo”).

Hướng dẫn sử dụng hàm CONTAINS trong AppSheet
Hướng dẫn sử dụng hàm CONTAINS trong AppSheet

Hàm IN cho phép bạn kiểm tra xem một giá trị cụ thể có tồn tại trong danh sách giá trị đã cho hay không.

Trả về biểu thức True / False, như sau:

  • TRUE nếu mục tiêu tìm kiếm khớp với ít nhất một mục trong giá trị tìm kiếm.
  • FALSE nếu mục tiêu tìm kiếm phù hợp không khớp với một mục trong giá trị tìm kiếm.
  • IN(“a”, {“a”, “b”, “c”}) returns TRUE
  • IN(“bc”, {“a”, “b”, “c”}) returns FALSE

Hàm LOOKUP trong AppSheet

Hàm LOOKUP trong AppSheet là một công cụ mạnh mẽ được ứng dụng để tìm kiếm và thu hồi giá trị từ một bảng hoặc lát cắt dựa trên điều kiện xác định trước. Khi sử dụng hàm này, bạn cần cung cấp các thông tin sau:

  • value: Đây là giá trị cần tìm kiếm và khớp trong cột của tập dữ liệu đã cho. Giá trị này thường được so sánh bằng cách sử dụng toán tử “=” để xác định khớp chính xác. Nếu cần, value có thể là một biểu thức được đánh giá dựa trên định dạng của tập dữ liệu tra cứu.
  • dataset: Đây là tên của bảng hoặc lát cắt (Slice) mà bạn muốn tìm kiếm. Được biểu thị dưới dạng giá trị văn bản để tránh sự nhầm lẫn với các từ dành riêng. Đối số này không nhất thiết phải là một biểu thức.
  • column: Đây là tên của cột trong tập dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm giá trị. Được biểu thị dưới dạng giá trị văn bản để tránh sự nhầm lẫn với các từ dành riêng. Đối số này không nhất thiết phải là một biểu thức.
  • return-column: Đây là tên của cột trong tập dữ liệu mà bạn muốn thu hồi giá trị tương ứng khi điều kiện khớp được thỏa mãn. Tương tự, được biểu thị dưới dạng giá trị văn bản để tránh sự nhầm lẫn với các từ dành riêng. Đối số này cũng không nhất thiết phải là một biểu thức.
  • Với các thông tin này, hàm LOOKUP có khả năng tìm kiếm thông tin dựa trên điều kiện cho trước và trả về giá trị từ cột đã chỉ định trong tập dữ liệu. Điều này giúp bạn nhanh chóng truy xuất dữ liệu cần thiết trong quá trình làm việc với AppSheet.

Ví dụ cụ thể sử dụng hàm LOOKUP() trong Appsheet:

  • LOOKUP([_THISROW].[Order ID], “Orders”, “Order ID”, “Order Date”) từ hàng chi tiết đơn hàng, lấy ngày đặt hàng Order Date.
AppSheet - Công cụ tạo ứng dụng không cần code
AppSheet – Công cụ tạo ứng dụng không cần code

Xem thêm: Sử dụng hàm HERE() để hiển thị thông tin vị trí của thiết bị

Hàm MAXROW và FILTER

Hàm MAXROW giúp bạn tìm hàng có giá trị lớn nhất trong một cột cụ thể.

Bên cạnh đó, hàm FILTER cho phép bạn chọn các hàng từ bảng hoặc lát cắt dựa trên điều kiện đã cho.

  • MAXROW(“Products”, “Sale off”) trả về giá trị khóa cho hàng trong Products tập dữ liệu có giá trị cao nhất trong Sale off cột (nghĩa là sản phẩm nào được giảm giá nhiều nhất?)
  • MAXROW(“Students”, “GPA”, ([Class] = “2023”)) returns the row for the (one) student with the highest GPA of the trả về hàng cho (một) học sinh có điểm trung bình cao nhất của [Class] = “2023”

Hàm SELECT và INDEX

Hàm SELECT cho phép bạn thu thập các giá trị cột từ các hàng trong bảng hoặc lát cắt.

Cấu trúc sử dụng hàm SELECT=SELECT(from-dataset-column, select-row?, [distinct-only?])

Các ví dụ sử dụng hàm SELECT trong Appsheet

  • SELECT(Students[First Name], TRUE) trả về danh sách tên (có thể trùng lặp) của tất cả học sinh. Tương đương với Students[First Name].
  • SELECT(Students[First Name], ([Class of] = “2023”), FALSE) trả về danh sách họ tên (có thể trùng) của các [Class of] = “2023”. Tương đương với SELECT(Students[First Name], ([Class of] = “2023”)).
  • SELECT(Students[First Name], ([Class of] = “2023”), TRUE) trả về danh sách các tên riêng biệt (đã bỏ qua các tên trùng lặp) của các sinh viên của [Class of] = “2023”.
  • SELECT(Orders[Order ID], ([Customer] = [_THISROW].[Customer])) trả lại đơn đặt hàng cho khách hàng này. Cụ thể hơn, nó trả về Order ID giá trị cột (hàng tra cứu) cho các hàng trong Orders tập dữ liệu trong đó Customers giá trị cột bằng Customers giá trị cột của biểu mẫu hiện tại. Tương đương với FILTER(“Orders”, ([Customer] = [_THISROW].[Customer]))

Ví dụ như, bạn đang muốn chỉnh Quyền xem trong AppSheet. Bạn muốn để tất cả các nhân viên trong bảng Nhân viên có quyền này. Vậy thì, bạn sẽ dùng hàm này như sau: SELECT(Nhan_vien[ID],TRUE).

Hướng dẫn sử dụng hàm SELECT trong AppSheet
Hướng dẫn sử dụng hàm SELECT trong AppSheet

Hàm INDEX giúp bạn truy cập giá trị của một mục trong một danh sách dựa trên chỉ mục của nó.

Cấu trúc sử dụng hàm INDEX trong Appsheet: INDEX(list, which-one)

list – Danh sách của bất kỳ loại nào.

which-one – Index (Number) của giá trị mục cần truy xuất. Mục đầu tiên trong danh sách là 1.

Ví dụ sử dụng hàm INDEX trong Appsheet

  • INDEX(Students[Name], 1) trả về một giá trị tùy ý từ Name của bảng Students . Tùy ý vì thứ tự của các giá trị trong cột Students[Name] 

Hàm RIGHT trong AppSheet

Trả về số ký tự được chỉ định ở cuối giá trị văn bản. Nếu số ký tự được trả về lớn hơn độ dài của giá trị văn bản hoặc nhỏ hơn 0, trả về toàn bộ giá trị văn bản.

  • RIGHT(“abcdefgh”, 3) returns fgh
  • RIGHT(“abcdefgh”, 0) returns blank

Ví dụ như bạn có một cột ID mã sản phẩm với 3 ký tự đầu là chữ, 3 ký tự sau là số (VD: ABC123). Bạn muốn tạo ra một cột chỉ lấy 3 ký tự số ở đằng sau. Lúc này, bạn dùng hàm RIGHT([ID],3).

Hướng dẫn sử dụng hàm RIGHT trong AppSheet
Hướng dẫn sử dụng hàm RIGHT trong AppSheet

Hàm LEFT trong AppSheet

Trả về số ký tự được chỉ định ở đầu giá trị văn bản. Nếu số ký tự được trả về lớn hơn độ dài của giá trị văn bản hoặc nhỏ hơn 0, trả về toàn bộ giá trị văn bản.

  • LEFT(“abcdefgh”, 3) returns abc
  • LEFT(“abcdefgh”, 0) returns blank

Kết luận

Với sự hiểu biết về các hàm này, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng của AppSheet để tạo ra các ứng dụng tùy chỉnh phục vụ nhu cầu công việc của bạn mà không cần phải biết nhiều về lập trình. Chúng mang đến khả năng tương tác và tối ưu.

Để lại bình luận tại đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trực tiếp bóng đá Soco Live

Xem bóng đá trực tiếp Xoilac chất lượng cao Link 90Phut trực tiếp hôm nay