

Hàm USEREMAIL() là gì? Hàm này có thể dùng trong trường hợp nào trong AppSheet? Bài viết sẽ giới thiệu chi tiết về hàm USEREMAIL() và ứng dụng của nó.
Hàm USEREMAIL() là gì?
Cụ thể, hàm USEREMAIL() trả về địa chỉ email của người dùng hiện tại đang dùng ứng dụng. Hàm này dùng khi bạn muốn ghi lại thông tin về người dùng hoặc áp dụng quyền truy cập dựa trên người dùng cụ thể.
>> Xem thêm: Các hàm thông dụng trong AppSheet
Ưu điểm của hàm USEREMAIL() trong AppSheet
Hàm USEREMAIL() trong AppSheet mang lại nhiều ưu điểm khi bạn muốn tích hợp thông tin về người dùng vào ứng dụng.
Ghi lại thông tin người dùng tự động
Hàm USEREMAIL() giúp tự động ghi lại địa chỉ email của người dùng hiện tại khi họ dùng ứng dụng. Điều này giúp theo dõi ai tạo hoặc chỉnh sửa bản ghi.
Kiểm soát quyền truy cập dựa trên người dùng
Bạn có thể dùng hàm USEREMAIL() để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể thiết lập biểu thức lọc để chỉ hiển thị dữ liệu liên quan đến người dùng hiện tại, giới hạn quyền truy cập của họ vào dữ liệu cụ thể.
Tích hợp với các tính năng đa người dùng
Nếu ứng dụng của bạn có nhiều người dùng và bạn muốn theo dõi hoạt động của mỗi người dùng, hàm USEREMAIL() là một công cụ hữu ích để tích hợp thông tin người dùng vào dữ liệu.
Nhược điểm của hàm USEREMAIL() trong AppSheet
Mặc dù hàm USEREMAIL() trong AppSheet có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần xem xét khi sử dụng.
Phụ thuộc vào tính năng xác thực và đăng nhập
Hàm USEREMAIL() phụ thuộc vào tính năng xác thực và đăng nhập của ứng dụng. Nếu người dùng không đăng nhập hoặc không có thông tin đăng nhập, hàm này có thể trả về giá trị rỗng hoặc không chính xác.
Khả năng gian lận
Nếu ai đó có thể đăng nhập vào ứng dụng với thông tin đăng nhập của người khác, hàm USEREMAIL() có thể trả về địa chỉ email không chính xác. Điều này đặt ra vấn đề về bảo mật và đòi hỏi quản lý chặt chẽ về quyền truy cập.
Ví dụ cụ thể cách áp dụng hàm USEREMAIL() trong AppSheet
Giả sử bạn đang xây một ứng dụng quản lý công việc và muốn ghi lại email người tạo công việc. Các bước cụ thể sẽ được trình bày như dưới đây.
Bước 1: Tạo một trang tính trên Google Sheet
Trước hết, bạn cần vào Google Sheet tạo 1 bảng tính. Bạn nên điền đầy đủ các thông tin cần thiết để tạo app.
Chúng tôi tạo những cột sau:
- Tên công việc
- Mô tả
- Ngày tạo
Bước 2: Tạo 1 ứng dụng quản lý công việc trên AppSheet thông qua Google Sheets
Nếu chưa có tài khoản AppSheet, bạn vào link appsheet.com để tạo tài khoản. Sau khi tạo xong, bạn trở lại màn hình của trang tính vừa tạo.
Bạn chọn Tiện ích mở rộng trên thanh công cụ. Sau đó, bạn chọn AppSheet và click vào Tạo ứng dụng. Khi ấy, màn hình sẽ chuyển sang giao diện AppSheet.
Bước 3: Thêm hàm USEREMAIL trong AppSheet
Trong dashboard của Data, bạn chuyển Type của Người tạo về Email. Sau đó, trong cột Formula, bạn thêm hàm USEREMAIL().
Sau khi thêm hàm xong, bạn hãy nhấn Save để lưu lại các chỉnh sửa.
Bước 4: Chạy thử trên bản xem trước
Để kiểm tra chỉnh sửa thành công chưa, bạn cần nhấn vào dấu + để thêm mới công việc.
Nếu mục Người tạo tự cập nhật như hình dưới đây thì bạn đã thêm hàm thành công rồi!
Bước 5: Chia sẻ app
Sau khi tạo thành công, nếu muốn share app, hãy bấm nút Share ở góc trên bên phải màn hình.
Sau đó, bạn điền email của người bạn muốn gửi app và nhấn nút Done. Lúc này, người nhận email chỉ cần mở email và chọn Install app là xong.
Nếu chưa tải app AppSheet về máy, bạn cần tải app về trước rồi mới tiến hành Install app như trên.
Kết quả là, khi tạo một công việc mới, mục “Người tạo” sẽ chứa email người tạo công việc.
Điều này giúp bạn theo dõi email của người đã tạo ra các đầu việc.
>> Xem thêm: Hàm HERE() trong AppSheet
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng hàm USEREMAIL() trong AppSheet. Nếu bạn quan tâm tới các chủ đề liên quan, đừng quên ghé thăm Appsheet.edu.vn.




